Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấm hết"
kết thúc
hoàn tất
chấm dứt
đóng lại
xong
kết liễu
chấm dứt
ngừng
dừng lại
khép lại
bế mạc
kết thúc chương
kết thúc phần
điểm dừng
điểm kết
kết thúc cuộc
kết thúc bài
kết thúc văn bản
kết thúc câu
dấu chấm