Từ đồng nghĩa với "chấm lửng"

dấu ba chấm dấu chấm dấu câu dấu hiệu
dấu hiệu lược bớt dấu lửng dấu ngắt dấu tạm dừng
dấu lặng dấu hiệu ngắt quãng dấu hiệu không hoàn chỉnh dấu hiệu chưa hoàn tất
dấu hiệu chưa nói hết dấu hiệu thiếu dấu hiệu không rõ ràng dấu hiệu mập mờ
dấu hiệu không đầy đủ dấu hiệu không kết thúc dấu hiệu tạm thời dấu hiệu lấp lửng