Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấm phá"
chấm
đánh dấu chấm
dấu chấm
dấu nặng
điểm
chấm nhỏ
nét vẽ
vẽ phác
vẽ sơ lược
vẽ đơn giản
vẽ nhanh
vẽ tóm tắt
vẽ chính
vẽ điểm
vẽ chấm
chấm điểm
chấm màu
chấm nét
chấm mờ
chấm nhòe