Từ đồng nghĩa với "chấm than"

dấu chấm than dấu cảm thán dấu câu cảm xúc dấu hiệu cảm xúc
dấu hiệu nhấn mạnh dấu chấm dấu câu dấu hiệu
câu cảm thán câu cảm xúc câu nhấn mạnh câu exclamatory
cảm thán cảm xúc nhấn mạnh thể hiện cảm xúc
thể hiện sự ngạc nhiên thể hiện sự phấn khích thể hiện sự tức giận thể hiện sự vui mừng
thể hiện sự bất ngờ