Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấm đôi"
dấu chấm
dấu lặng
kết thúc
ngừng lại
dừng lại
chấm dứt
hết
kết thúc cuộc cãi cọ
ngưng
chấm dứt đợ
dừng
ngừng
kết thúc âm thanh
dấu nhạc
dấu hiệu
dấu hiệu âm nhạc
dấu hiệu kết thúc
dấu hiệu dừng lại
dấu hiệu ngừng
dấu hiệu chấm dứt