Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấm ảnh"
chỉnh sửa
sửa ảnh
tô điểm
trang trí
làm đẹp
chỉnh sửa ảnh
tô màu
chấm màu
thêm chi tiết
cải thiện
nâng cấp
tinh chỉnh
làm mới
điều chỉnh
phục hồi
tăng cường
làm sắc nét
làm nổi bật
chỉnh sửa hình ảnh
chấm sửa