Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấn cạ"
rào chắn
bức tường
hàng rào
vật chắn
chướng ngại
cản trở
ngăn cách
đề phòng
phòng ngừa
bảo vệ
che chắn
khoá
bịt
cản
chặn
ngăn
đề chắn
đề cản
chặn đứng
cản trở