Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấn động"
rung động
sự chấn động
sự rung chuyển
va chạm
đụng độ
vụ nổ
chấn động mạnh
sự chấn động mạnh
sự va chạm
sự rung động
sự xô đẩy
sự lắc lư
sự chao đảo
sự rung lắc
sự xung đột
sự va đập
sự chấn chỉnh
sự chấn thương
sự tác động
sự ảnh hưởng