Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấp cánh"
thúc đẩy
khuyến khích
hỗ trợ
tạo điều kiện
giúp đỡ
dẫn dắt
động viên
khai phóng
phát triển
nâng cao
thăng tiến
tiến bộ
đưa ra cơ hội
mở đường
tạo động lực
góp phần
định hướng
chắp nối
kết nối
hợp tác