thực thi | thực hiện | thi hành | hành pháp |
vận hành | điều hành | hướng dẫn | tổ chức hành pháp |
quyền hành pháp | sự thi hành | áp dụng | thực hiện theo |
tuân thủ | chấp thuận | thực hiện nhiệm vụ | thực hiện quy định |
thực hiện chỉ thị | thực hiện chính sách | thực hiện quyết định | thực hiện cam kết |