Từ đồng nghĩa với "chấp kinh"

giữ đạo tuân thủ bảo tồn giữ gìn
trung thành thực hành tôn trọng đạo đức
nguyên tắc lẽ phải chấp nhận đồng thuận
hòa hợp thích nghi cổ hủ bảo thủ
truyền thống khó khăn khó tính cứng nhắc