Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấp kinh"
giữ đạo
tuân thủ
bảo tồn
giữ gìn
trung thành
thực hành
tôn trọng
đạo đức
nguyên tắc
lẽ phải
chấp nhận
đồng thuận
hòa hợp
thích nghi
cổ hủ
bảo thủ
truyền thống
khó khăn
khó tính
cứng nhắc