Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấp nê"
chấp nhặt
chấp nệ
chấp nộ
cằn nhằn
kén chọn
khó tính
khó chịu
cằn cỗi
khắt khe
tỉ mỉ
cẩn thận
đòi hỏi
khó lòng
khó khăn
cứng nhắc
nghiêm khắc
bực bội
khó tính toán
khó chiều
khó dỗ