Từ đồng nghĩa với "chấp nê"

chấp nhặt chấp nệ chấp nộ cằn nhằn
kén chọn khó tính khó chịu cằn cỗi
khắt khe tỉ mỉ cẩn thận đòi hỏi
khó lòng khó khăn cứng nhắc nghiêm khắc
bực bội khó tính toán khó chiều khó dỗ