Từ đồng nghĩa với "chấp pháp"

thực thi pháp luật thi hành pháp luật thực hiện pháp luật thực thi
thi hành chấp hành quản lý pháp luật công tác pháp luật
cơ quan thực thi cơ quan thi hành cơ quan chấp hành cơ quan quản lý
cơ quan điều tra cơ quan tư pháp cơ quan hành chính cơ quan nhà nước
cán bộ pháp luật nhà chức trách cơ quan chức năng cơ quan bảo vệ pháp luật