Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chất dảo"
chất liệu
vật liệu
nhựa
kim loại
gốm
sứ
silicone
polymer
hợp kim
bê tông
thủy tinh
vải
da
cao su
chất dẻo
chất rắn
chất lỏng
chất khí
hợp chất
vật thể