Từ đồng nghĩa với "chất dở sống dở"

chết dớ chết trôi chất dở không sống không chết
mất tích bất định lơ lửng mập mờ
không rõ ràng không xác định bấp bênh lưng chừng
không ổn định mờ mịt không chắc chắn đứng giữa
không hoàn thiện chưa rõ chưa quyết định không trọn vẹn