Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chất dở sống dở"
chết dớ
chết trôi
chất dở
không sống không chết
mất tích
bất định
lơ lửng
mập mờ
không rõ ràng
không xác định
bấp bênh
lưng chừng
không ổn định
mờ mịt
không chắc chắn
đứng giữa
không hoàn thiện
chưa rõ
chưa quyết định
không trọn vẹn