Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chất lưu"
chất lỏng
chất khí
dung dịch
hơi
nước
khí
dầu
mỡ
hơi nước
khí gas
chất dẫn
chất hòa tan
chất bay hơi
chất lỏng hóa
chất lỏng nhớt
chất lỏng tinh khiết
chất lỏng không màu
chất lỏng có màu
chất lỏng sánh
chất lỏng đặc