Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chất vô cơ"
chất hóa học
hợp chất vô cơ
nguyên tố vô cơ
muối khoáng
chất khoáng
chất điện giải
chất xúc tác
chất lỏng
chất rắn
chất khí
chất nền
chất tẩy rửa
chất bảo quản
chất tạo màu
chất tạo hương
chất dinh dưỡng
chất độc
chất thải
chất phụ gia
chất bột