Từ đồng nghĩa với "chất điếng"

chết điếng sốc bàng hoàng ngỡ ngàng
sững sờ choáng váng đau đớn khó chịu
tê liệt bất ngờ kinh ngạc hoảng hốt
rùng mình đứng hình không nói nên lời mất hồn
mất phương hướng khó tin không thể tin được đau xót