Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chất điếng"
chết điếng
sốc
bàng hoàng
ngỡ ngàng
sững sờ
choáng váng
đau đớn
khó chịu
tê liệt
bất ngờ
kinh ngạc
hoảng hốt
rùng mình
đứng hình
không nói nên lời
mất hồn
mất phương hướng
khó tin
không thể tin được
đau xót