Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấtliệu"
vật liệu
tư liệu
nguyên liệu
sơn
màu
bột màu
chất liệu nghệ thuật
vải
gỗ
kim loại
đá
thủy tinh
nhựa
giấy
da
hợp chất
hóa chất
công cụ
phụ liệu
sản phẩm