Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chấtrắn"
chất rắn
vật rắn
cứng
đặc
khối
vật thể
chất liệu
chất cấu thành
vật chất
chất hóa học
chất tinh thể
chất đồng nhất
chất không khí
chất lỏng
chất khí
vật thể rắn
vật thể cứng
vật thể đặc
vật thể không khí
vật thể lỏng