Từ đồng nghĩa với "chấu"

chấu cái chấu đinh đinh vít
đinh tán đinh ghim đinh ốc chốt
khóa bản lề cái khóa cái chốt
cái đinh cái vít cái tán cái ốc
cái móc cái kẹp cái gài cái chặn