Từ đồng nghĩa với "chầm chập"

bênh thiên lệch một mực cố chấp
khăng khăng cứng đầu bướng bỉnh đứng về phía
ủng hộ chống đối không thay đổi không linh hoạt
có thành kiến định kiến bảo thủ khó lay chuyển
khó thuyết phục không khách quan mù quáng một chiều