Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chần"
chần
may
khâu
gắn
dán
nối
kết
đính
bó
bện
xếp
gập
bọc
lợp
trang trí
thêu
cố định
cột
buộc
gắn kết