Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chầu"
sự tôn thờ
sự tôn kính
sự tôn sùng
sự tôn vinh
sự sùng bái
sự quý trọng
sự kính yêu
sự ngưỡng mộ
sự yêu thiết tha
sự gắn bó
sự tận tâm
sự mê thích
sự quý mến
sự cuồng nhiệt
sự thích thú
sự khao khát
sự ước tính
buổi hát
cầm chầu
trống chầu