Từ đồng nghĩa với "chầu chực"

chờ đợi chờ đợi mong chờ
mong đợi sự chờ đợi chờ mong mong mỏi
nán lại tạm dừng dừng lại hầu
ở lại giữ lại thời gian chờ đợi chờ đợi lâu
chờ đợi mòn mỏi chờ đợi không ngừng chờ đợi hồi hộp chờ đợi sốt ruột