Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chầy"
trễ
muộn
chậm
khoảng
lâu
dài
đêm
thời gian
kéo dài
từ từ
chậm chạp
dần dần
chậm rãi
kéo dài
lề mề
lề
chờ đợi
từ từ
chậm tiến
chậm trễ