Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẩm"
gáy
sọ
đỉnh đầu
đầu
cổ
trán
mặt
hậu đầu
phần sau đầu
phần đầu
đỉnh
chóp đầu
phần sọ
phần gáy
phần cổ
phần mặt
phần trán
phần thái dương
phần chẩm
phần sau