Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẩn trị"
chữa bệnh
điều trị
khám bệnh
chẩn đoán
sửa chữa
chấn chỉnh
cải chính
phục hồi
hồi phục
chỉnh sửa
điều chỉnh
khôi phục
sắp xếp
tổ chức
cải cách
chấn hưng
thay đổi
điều hòa
sắp đặt
chỉnh đốn