Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẩn tế"
cứu tế
giúp đỡ
hỗ trợ
cứu giúp
phát chẩn
từ thiện
bác ái
cứu nạn
cứu trợ
chia sẻ
bảo trợ
cứu khổ
cứu giúp người nghèo
cứu giúp đồng bào
cứu trợ khẩn cấp
hỗ trợ nhân đạo
cứu trợ xã hội
cứu trợ thiên tai
cứu trợ khẩn
cứu trợ cộng đồng