Từ đồng nghĩa với "chẩu hẫu"

chầu hẫu chầu hẫu ngồi chầu
ngồi hóng chăm chú theo dõi hóng chuyện
nghe lén ngồi nghe chờ đợi quan sát
xem xét đứng chầu hóng hớt chờ thời
đợi chờ ngồi bên nghe ngóng hóng hớt chuyện