Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẩu hẫu"
chầu hẫu
chầu
hẫu
ngồi chầu
ngồi hóng
chăm chú
theo dõi
hóng chuyện
nghe lén
ngồi nghe
chờ đợi
quan sát
xem xét
đứng chầu
hóng hớt
chờ thời
đợi chờ
ngồi bên
nghe ngóng
hóng hớt chuyện