Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẩu ria"
ngồi xem
theo dõi
quan sát
chực chờ
đứng ngoài
không tham gia
đứng bên
xem lén
chơi phụ
đi xem
đứng xem
xem chơi
chơi dạo
khán giả
người xem
người ngoài
không chính thức
đi ngang qua
xem thử
đứng chờ