Từ đồng nghĩa với "chẩu ria"

ngồi xem theo dõi quan sát chực chờ
đứng ngoài không tham gia đứng bên xem lén
chơi phụ đi xem đứng xem xem chơi
chơi dạo khán giả người xem người ngoài
không chính thức đi ngang qua xem thử đứng chờ