Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẩu trời"
chầu trời
chết
ra đi
không còn
về với tổ tiên
về cõi vĩnh hằng
hóa
từ trần
qua đời
mất
hết thở
vĩnh biệt
đi xa
rời bỏ
xuống lỗ
đi về nơi xa
đi về cõi khác
về nơi an nghỉ
về nơi yên nghỉ
về nơi vĩnh hằng