Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẩu ông vải"
chết
chết tiệt
chết dẫm
chết nhát
chết chóc
chết bầm
chết điếng
chết thảm
chết không nhắm mắt
chết như ngả rạ
chết sớm
chết lặng
chết mòn
chết khô
chết tươi
ra đi
hạ cánh
không còn
mất tích
biến mất