Từ đồng nghĩa với "chẩy rữa"

chảy rữa ướt nhão
mềm tan hòa tan dễ tan
bị ướt bị nhão bị rữa bị chảy
bị hòa tan bị mềm thấm nước ngấm nước
mất nước bị lỏng bị chảy nước bị phân hủy