Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chẫn"
chẵn
tròn
nguyên
đều
chia hết
số chẵn
số nguyên
số tròn
cả
đủ
không lẻ
bằng
đối xứng
cân bằng
đều đặn
thẳng
đúng
không chia lẻ
không có phần lẻ
số đôi