Từ đồng nghĩa với "chậm rì rì"

chậm chạp chậm lề mề uể oải
kéo dài trì trệ lừ đừ chậm rãi
ngập ngừng không nhanh từ từ chậm chạp như rùa
đi chậm không vội chậm tiến chậm trễ
lề mề như rùa chậm chạp như ốc không gấp gáp chậm như rùa