Từ đồng nghĩa với "chận"

chắn cản ngăn chặn dừng lại
tạm dừng ngừng ngừng lại đứng lại
bít đóng ngưng ngưng lại
chấm dứt sự ngừng lại sự dừng lại sự dừng
que chặn tắc nghẽn cái chắn sáng thôi
sự lưu lại