Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chập choạng"
loạng choạng
lảo đảo
run run
dao động
lung lay
chao đảo
rung rung
không vững
không ổn định
mờ mờ
tối tăm
mờ ảo
lập lòe
lấp lánh
mờ nhạt
lờ mờ
lờ mờ tối
mờ tối
hơi tối
hơi sáng