Từ đồng nghĩa với "chập choạng"

loạng choạng lảo đảo run run dao động
lung lay chao đảo rung rung không vững
không ổn định mờ mờ tối tăm mờ ảo
lập lòe lấp lánh mờ nhạt lờ mờ
lờ mờ tối mờ tối hơi tối hơi sáng