Từ đồng nghĩa với "chập chồng"

chập chùng lộn xộn rối rắm lẫn lộn
đan xen xáo trộn trộn lẫn chồng chéo
gộp lại hỗn độn kết hợp xếp chồng
đan chéo vướng víu lồng ghép chồng chất
đan xen nhau hỗn hợp khuấy động trộn