Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chập chồng"
chập chùng
lộn xộn
rối rắm
lẫn lộn
đan xen
xáo trộn
trộn lẫn
chồng chéo
gộp lại
hỗn độn
kết hợp
xếp chồng
đan chéo
vướng víu
lồng ghép
chồng chất
đan xen nhau
hỗn hợp
khuấy động
trộn