Từ đồng nghĩa với "chật cứng"

chật chội chen chúc ngột ngạt đông đúc
không gian hẹp bít bùng kín mít chật ních
chật hẹp túm tụm dồn đống không thở nổi
không cử động được chật cứng ngắc chật như nêm chật như cá hộp
chật chội khó chịu đầy ắp tràn ngập bít bùng không gian