Từ đồng nghĩa với "chật hẹp"

hẹp chật khó khăn kín
túm tụm chen chúc bó hẹp giới hạn
hạn chế khuôn khổ tầm nhìn hạn hẹp tình cảm hạn hẹp
không gian chật đông đúc ngột ngạt bức bách
tù túng khó thở bị gò bó bị kìm hãm