Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chật hẹp"
hẹp
chật
khó khăn
kín
túm tụm
chen chúc
bó hẹp
giới hạn
hạn chế
khuôn khổ
tầm nhìn hạn hẹp
tình cảm hạn hẹp
không gian chật
đông đúc
ngột ngạt
bức bách
tù túng
khó thở
bị gò bó
bị kìm hãm