Từ đồng nghĩa với "chậtních"

chật chật chội chen chúc ngột ngạt
đông đúc túi chật không gian hạn hẹp kín mít
bít bùng túi nhét đầy ắp tràn ngập
chật ních không còn chỗ túi chèn đông người
không gian chật tắc nghẽn bị chèn ép không thở nổi