Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chậu thau"
chậu
thau
bát
khay
mâm
chén
cái chậu
chậu rửa
chậu nhựa
chậu inox
chậu tắm
chậu rửa mặt
chậu đựng
chậu nhỏ
bồn rửa
bồn tắm
khay đựng
khay rửa
bát đựng
bát rửa