Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chắc lép"
chắc chắn
đảm bảo
tin tưởng
khẳng định
cứng cáp
vững vàng
vững chắc
kiên định
bền vững
rõ ràng
minh bạch
đúng đắn
chắc mẩm
không nghi ngờ
đắn đo
tính toán
cẩn thận
thận trọng
chắc chắn như đinh đóng cột
không lay chuyển