Từ đồng nghĩa với "chắc tay"

vững vàng khéo léo thành thạo cứng tay
điêu luyện chuyên nghiệp giỏi tinh thông
lão luyện tài ba xuất sắc đảm bảo
vững chắc chắc chắn tinh tế mau lẹ
nhanh nhẹn linh hoạt khéo tay điềm tĩnh