Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chắc tay"
vững vàng
khéo léo
thành thạo
cứng tay
điêu luyện
chuyên nghiệp
giỏi
tinh thông
lão luyện
tài ba
xuất sắc
đảm bảo
vững chắc
chắc chắn
tinh tế
mau lẹ
nhanh nhẹn
linh hoạt
khéo tay
điềm tĩnh