Từ đồng nghĩa với "chắc ăn"

chắc chắn bảo đảm an toàn đảm bảo
vững chắc tin cậy không nghi ngờ đúng đắn
chắc chắn rằng không thể sai đáng tin có cơ sở
có căn cứ vững vàng không lo lắng yên tâm
không phải băn khoăn được xác nhận được chứng minh không có rủi ro