Từ đồng nghĩa với "chắn"

chắn chắc chắn đương nhiên rõ ràng
nhất định chắc không nghi ngờ không thay đổi
không đổi ổn định xác thật đáng tin cậy
chắc như đinh đóng cột đảm bảo bền bỉ an toàn
ngăn cản chặn kìm hãm
bảo vệ