Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chắn"
chắn
chắc chắn
đương nhiên
rõ ràng
nhất định
chắc
không nghi ngờ
không thay đổi
không đổi
ổn định
xác thật
đáng tin cậy
chắc như đinh đóng cột
đảm bảo
bền bỉ
an toàn
ngăn
cản
chặn
kìm hãm
bảo vệ