Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chắn bùn"
tấm chắn
bảo vệ
che
cản
tấm che
tấm bảo vệ
vỏ bọc
bạt chắn
tấm chắn bùn
tấm chắn nước
tấm chắn bụi
tấm chắn gió
tấm chắn bẩn
tấm chắn xe
tấm chắn bánh
tấm chắn lốp
tấm chắn va đập
tấm chắn môi trường
tấm chắn an toàn
tấm chắn vật cản