Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chắn song"
chấn song
rào chắn
bức tường
hàng rào
vách ngăn
rào cản
tường chắn
vật chắn
bức chắn
khung chắn
vật cản
rào chắn an toàn
hàng rào bảo vệ
vách chắn
tấm chắn
tấm ngăn
bức ngăn
vật ngăn
tường ngăn
hàng ngăn