Từ đồng nghĩa với "chắn xích"

xích bảo vệ ống xuống tấm chắn bạt che
tấm che vật chắn bức chắn rào chắn
tấm ngăn vật ngăn tấm bảo vệ vật bảo vệ
tấm chắn gió tấm chắn nắng tấm chắn nước vật chắn đường
tấm chắn bụi tấm chắn âm thanh vật chắn ánh sáng tấm chắn va đập