Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chắn xích"
xích bảo vệ
ống xuống
tấm chắn
bạt che
tấm che
vật chắn
bức chắn
rào chắn
tấm ngăn
vật ngăn
tấm bảo vệ
vật bảo vệ
tấm chắn gió
tấm chắn nắng
tấm chắn nước
vật chắn đường
tấm chắn bụi
tấm chắn âm thanh
vật chắn ánh sáng
tấm chắn va đập